Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
汩汩 dật dật
1
/1
汩汩
dật dật
[
cốt cốt
]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy cuồn cuộn — Vẻ không yên.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人
(
Dương Tái
)
•
Thu hiểu đăng Phổ Linh tự chung lâu - 秋曉登普靈寺鐘樓
(
Bùi Huy Bích
)
•
Tự Lãng Châu lĩnh thê tử khước phó Thục sơn hành kỳ 1 - 自閬州領妻子卻赴蜀山行其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高)
(
Đỗ Phủ
)
•
Xước cảng trung thi - 綽港中詩
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0